Ẩm ướt
🏅 Vị trí 12: cho 'A'
Các từ như ác, ấm, âm được sử dụng thường xuyên hơn trong Tiếng Việt so với nhiều từ khác bắt đầu bằng 'a'. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'a' bao gồm: ánh, áp, âu. 'ẩm ướt' (tổng cộng 7 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , m, t, â, ư, ̉, ớ. Dịch sang tiếng Anh là damp / wet Theo alphabook360.com, 34 từ Tiếng Việt được liệt kê dưới chữ cái 'a'. Khi lọc theo chữ cái 'a', 'ẩm ướt' là một từ TOP 20. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ẩm ướt' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao.
Â
#11 Âm
#11 Ấn định
#12 Ẩm ướt
#13 Ẩu
#14 Ấn phẩm
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng  (29)
̉
M
#10 Mang
#11 Máy
#12 Mùa
#13 Mặc
#14 Mẹ
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng M (97)
Ư
#10 Ướm
#11 Ưu điểm
#12 Ương
#13 Ưu đãi
#13 Ươn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)